Huyện Cẩm Khê 礼拜时间

VN / Phú Thọ / Huyện Cẩm Khê

Huyện Cẩm Khê 朝拜方向

N E S W

Huyện Cẩm Khê 朝拜方向

指南针方向: 284.5°
Huyện Cẩm Khê, Phú Thọ 朝拜方向: 指南针方向: 284.5° 真实方向: 283.2° 地磁偏角: 1.4°
# 晨礼 日出 晌礼 晡礼 昏礼 霄礼 伊斯兰历
同一礼拜时间的附近地方

Huyện Cẩm Khê, Huyen Cam Khe, Cam Khe District, Cẩm Khê District, Huyen Song Thao, Huyện Sông Thao

Gò Làng, (Go Lang) 礼拜时间
Xóm Sôi, (Xom Soi) 礼拜时间
Xóm Heo, (Xom Heo) 礼拜时间
Xóm Cánh, (Xom Canh) 礼拜时间
Xóm Dươi, (Xom Duoi) 礼拜时间
Xóm Lâng, (Xom Lang) 礼拜时间
Mai Lũng, (Mai Lung) 礼拜时间
Sơn Tình, (Son Tinh) 礼拜时间
Cầu Làu, (Cau Lau) 礼拜时间
Xóm Rộc, (Xom Roc) 礼拜时间
Do Lục, (Do Luc) 礼拜时间
Xóm Chom, (Xom Chom) 礼拜时间
Xóm Trại, (Xom Trai) 礼拜时间
Minh Sơn, (Minh Son) 礼拜时间
Yên Tập, (Yen Tap) 礼拜时间
Xuân Ưng, (Xuan Ung) 礼拜时间
Xóm Xuân, (Xom Xuan) 礼拜时间
Xóm Đồi, (Xom Doi) 礼拜时间
Hồ Đân Mên, (Ho Dan Men) 礼拜时间
Xóm Suôi, (Xom Suoi) 礼拜时间
Liên Minh, (Lien Minh) 礼拜时间
Bo Lục, (Bo Luc) 礼拜时间
Túng Khê, (Tung Khe) 礼拜时间
Xóm Ngưu, (Xom Nguu) 礼拜时间
Gò Giàng, (Go Giang) 礼拜时间
Minh Long 礼拜时间
Cẩm Khê, (Cam Khe) 礼拜时间
Dân Chú, (Dan Chu) 礼拜时间
Đoàn Kết, (Doan Ket) 礼拜时间
Thanh Ngã, (Thanh Nga) 礼拜时间
Quang Trung 礼拜时间
Sông Thao, (Song Thao) 礼拜时间
Xóm Năm, (Xom Nam) 礼拜时间
Nhà Thơ, (Nha Tho) 礼拜时间
Khổng Tước, (Khong Tuoc) 礼拜时间
Tự Do, (Tu Do) 礼拜时间
Hương Lung, (Huong Lung) 礼拜时间
Ta Xá, (Ta Xa) 礼拜时间
Tự Do, (Tu Do) 礼拜时间
Núi Ứng, (Nui Ung) 礼拜时间
Tây Tiên, (Tay Tien) 礼拜时间
Sơn Ngã, (Son Nga) 礼拜时间
Vãn Phú, (Van Phu) 礼拜时间
Cai Ngòi, (Cai Ngoi) 礼拜时间
Đá Thơ, (Da Tho) 礼拜时间
Tây Tiên, (Tay Tien) 礼拜时间
Au Phú, (Au Phu) 礼拜时间
Cam Chú, (Cam Chu) 礼拜时间
Bình Phú, (Binh Phu) 礼拜时间
Núi Ứng, (Nui Ung) 礼拜时间